Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuǐ xiāng
ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ
1
/1
水鄉
shuǐ xiāng
ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) patchwork of waterways, esp. in Jiangsu
(2) same as
江
南
水
鄉
|
江
南
水
乡
[Jiang1 nan2 shui3 xiang1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Gia Định tam thập cảnh - Ngư Tân sơn thị - 嘉定三十景-漁濱山巿
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Oanh đề tự - Xuân vãn cảm hoài - 鶯啼序-春晚感懷
(
Ngô Văn Anh
)
•
Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友
(
Đỗ Phủ
)
•
Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州
(
Lê Quýnh
)
Bình luận
0