Có 1 kết quả:

shuǐ zhá ㄕㄨㄟˇ ㄓㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sluice
(2) water gate
(3) waterlocks
(4) floodgate
(5) lock
(6) dam

Bình luận 0