Có 1 kết quả:
shuǐ diàn gōng ㄕㄨㄟˇ ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plumbing and electrical work
(2) tradesman who does both plumbing and electrical work
(2) tradesman who does both plumbing and electrical work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0