Có 1 kết quả:

shuǐ líng líng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) vivid
(2) full of life
(3) fresh

Bình luận 0