Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

shuǐ niǎo ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄠˇ

1/1

水鳥

shuǐ niǎo ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

water bird

Một số bài thơ có sử dụng

• Chu hành tức sự - 舟行即事 (Nguyễn Du)
• Đông Cứu sơn - 東究山 (Lê Quý Đôn)
• Giang túc - 江宿 (Thang Hiển Tổ)
• Hoàn tự Quảng Lăng - 還自廣陵 (Tần Quán)
• Lãng thuỷ ca - 閬水歌 (Đỗ Phủ)
• Nam hồ - 南湖 (Ôn Đình Quân)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 059 - 山居百詠其五十九 (Tông Bản thiền sư)
• Tống Hà thị ngự quy triều - 送何侍禦歸朝 (Đỗ Phủ)
• Vũ (Vạn mộc vân thâm ẩn) - 雨(萬木雲深隱) (Đỗ Phủ)
• Yên Tử giang trung - 安子江中 (Nguyễn Trung Ngạn)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm