Có 1 kết quả:
shuǐ lóng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hose
(2) pipe
(3) fire hose
(4) (botany) water primrose (Jussiaea repens)
(2) pipe
(3) fire hose
(4) (botany) water primrose (Jussiaea repens)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0