Có 1 kết quả:

shuǐ lóng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hose
(2) pipe
(3) fire hose
(4) (botany) water primrose (Jussiaea repens)

Bình luận 0