Có 1 kết quả:

shuǐ ㄕㄨㄟˇ
Âm Pinyin: shuǐ ㄕㄨㄟˇ
Tổng nét: 3
Bộ: shǔi 水 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶丶一
Thương Hiệt: XE (重水)
Unicode: U+6C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuỷ
Âm Nôm: thuỷ
Âm Nhật (kunyomi): さんずい (san zui)
Âm Quảng Đông: seoi2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

shuǐ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ thuỷ

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “thủy” 水.

Từ điển Trung-Anh

(1) "water" radical in Chinese characters (Kangxi radical 85), occurring in 没, 法, 流 etc
(2) see also 三點水|三点水[san1 dian3 shui3]