Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, zhěng ㄓㄥˇ
Tổng nét: 5
Bộ: shǔi 水 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丨フノ丶
Thương Hiệt: NE (弓水)
Unicode: U+6C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing2

Tự hình 2

Dị thể 2