Có 1 kết quả:

yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 5
Bộ: shǔi 水 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình & chỉ sự
Nét bút: 丶フフノ丶
Thương Hiệt: INE (戈弓水)
Unicode: U+6C38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vĩnh
Âm Nôm: vánh, vắng, vênh, viếng, vĩnh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wing5

Tự hình 6

Dị thể 4

1/1

yǒng ㄧㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lâu dài

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lâu dài, mãi mãi. ◎Như: “vĩnh viễn” 永遠 mãi mãi, “vĩnh phúc” 永福 điều may mắn được hưởng lâu dài.
2. (Phó) Mãi mãi. ◎Như: “vĩnh thùy bất hủ” 永垂不朽 đời đời bất diệt, “vĩnh thệ” 永逝 chết. ◇Luận Ngữ 論語: “Tứ hải khốn cùng, thiên lộc vĩnh chung” 四海困窮, 天祿永終 (Nghiêu viết 堯曰) (Nếu dân trong) bốn bể khốn cùng, thì lộc trời (ban cho ông) sẽ mất hẳn. § Lời vua Nghiêu 堯 nói với vua Thuấn 舜 khi nhường ngôi.

Từ điển Thiều Chửu

① Lâu, dài, mãi mãi, như vĩnh viễn 永遠.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Dài: 江之永矣 Sông Trường Giang dài (Thi Kinh);
② Lâu dài, mãi mãi: 永遠 Vĩnh viễn, mãi mãi; 永爲儀則 Mãi mãi làm phép tắc, trở thành phép tắc lâu dài (Sử kí: Tần Thuỷ hoàng bản kỉ);
③ (văn) [đọc vịnh] Đọc hoặc ca hát với điệu trầm bổng (dùng như 咏, bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lâu dài.

Từ điển Trung-Anh

(1) forever
(2) always
(3) perpetual

Từ ghép 60

Cháo yǒng Zhèn yī láng 朝永振一郎hán wèi juàn yǒng 含味隽永hán wèi juàn yǒng 含味雋永Jiāng yǒng 江永Jiāng yǒng xiàn 江永县Jiāng yǒng xiàn 江永縣juàn yǒng 隽永juàn yǒng 雋永qīng chūn yǒng zhù 青春永駐qīng chūn yǒng zhù 青春永驻tài yáng yǒng bù luò 太阳永不落tài yáng yǒng bù luò 太陽永不落Xù yǒng 叙永Xù yǒng 敘永Xù yǒng xiàn 叙永县Xù yǒng xiàn 敘永縣yī láo yǒng yì 一劳永逸yī láo yǒng yì 一勞永逸yǒng bié 永別yǒng bié 永别yǒng bù 永不yǒng chuí bù xiǔ 永垂不朽yǒng cí 永磁yǒng cún 永存yǒng dòng jī 永动机yǒng dòng jī 永動機yǒng dòng tǔ 永冻土yǒng dòng tǔ 永凍土yǒng héng 永恆yǒng héng 永恒yǒng jiǔ 永久yǒng jiǔ cí tiě 永久磁鐵yǒng jiǔ cí tiě 永久磁铁yǒng jiǔ dòng tǔ 永久冻土yǒng jiǔ dòng tǔ 永久凍土yǒng jiǔ hé píng 永久和平yǒng jiǔ jū mín 永久居民yǒng jiǔ xìng 永久性yǒng jiǔ xū diàn lù 永久虚电路yǒng jiǔ xū diàn lù 永久虛電路yǒng jué 永訣yǒng jué 永诀yǒng jué shì 永訣式yǒng jué shì 永诀式yǒng mián 永眠yǒng shēng 永生yǒng shǐ 永矢yǒng shì 永世yǒng shì 永逝yǒng wú zhǐ jìng 永无止境yǒng wú zhǐ jìng 永無止境yǒng xù 永續yǒng xù 永续yǒng yǒng yuǎn yuǎn 永永远远yǒng yǒng yuǎn yuǎn 永永遠遠yǒng yuǎn 永远yǒng yuǎn 永遠yǒng zhì bù wàng 永志不忘yǔ shì yǒng bié 与世永别yǔ shì yǒng bié 與世永別