Có 1 kết quả:
yǒng jiǔ hé píng ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
yǒng jiǔ hé píng ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lasting peace
(2) enduring peace
(2) enduring peace
yǒng jiǔ hé píng ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh