Có 1 kết quả:

yǒng jiǔ jū mín ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄐㄩ ㄇㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) permanent resident
(2) person with the right to live in a country or territory

Bình luận 0