Có 1 kết quả:
yǒng jiǔ jū mín ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄐㄩ ㄇㄧㄣˊ
yǒng jiǔ jū mín ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ ㄐㄩ ㄇㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) permanent resident
(2) person with the right to live in a country or territory
(2) person with the right to live in a country or territory
Bình luận 0