Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yǒng lè
ㄧㄨㄥˇ ㄌㄜˋ
1
/1
永乐
Yǒng lè
ㄧㄨㄥˇ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yongle Emperor, reign name of third Ming emperor Zhu Di 朱棣[Zhu1 Di4] (1360-1424), reigned 1403-1424, Temple name 明成祖[Ming2 Cheng2 zu3]
Bình luận
0