Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yǒng dìng qū
ㄧㄨㄥˇ ㄉㄧㄥˋ ㄑㄩ
1
/1
永定區
Yǒng dìng qū
ㄧㄨㄥˇ ㄉㄧㄥˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yongding district of Zhangjiajie city 張家界市|张家界市[Zhang1 jia1 jie4 shi4], Hunan
Bình luận
0