Có 1 kết quả:
yǒng jué ㄧㄨㄥˇ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to part forever
(2) eternal parting (i.e. death)
(2) eternal parting (i.e. death)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0