Có 1 kết quả:
Yǒng zhēn Gé xīn ㄧㄨㄥˇ ㄓㄣ ㄍㄜˊ ㄒㄧㄣ
Yǒng zhēn Gé xīn ㄧㄨㄥˇ ㄓㄣ ㄍㄜˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yongzhen Reform, Tang dynasty failed reform movement of 805 led by Wang Shuwen 王叔文[Wang2 Shu1 wen2]
Bình luận 0
Yǒng zhēn Gé xīn ㄧㄨㄥˇ ㄓㄣ ㄍㄜˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0