Có 1 kết quả:
yǒng yuǎn ㄧㄨㄥˇ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vĩnh viễn, mãi mãi
Từ điển Trung-Anh
(1) forever
(2) eternal
(2) eternal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0