Có 1 kết quả:

dàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 5
Bộ: yī 乙 (+5 nét), shǔi 水 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨フノ丶
Thương Hiệt: NE (弓水)
Unicode: U+6C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng
Âm Quảng Đông: tam5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dàng ㄉㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 凼.

Từ điển Trung-Anh

variant of 凼[dang4]

Từ ghép 1