Có 1 kết quả:

shuǐ ㄕㄨㄟˇ
Âm Pinyin: shuǐ ㄕㄨㄟˇ
Tổng nét: 5
Bộ: shǔi 水 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: XE (重水)
Unicode: U+6C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuỷ
Âm Nôm: thủy
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Quảng Đông: seoi2

Tự hình 1

1/1

shuǐ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ thuỷ

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 水[shui3]