Có 1 kết quả:

ㄌㄜˋ
Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Tổng nét: 5
Bộ: shǔi 水 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノ
Thương Hiệt: EKS (水大尸)
Unicode: U+6C3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc
Âm Nôm: rực
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)

Tự hình 1

1/1

ㄌㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng suối chảy