Có 1 kết quả:

ㄋㄧˋ
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: XEO (重水人)
Unicode: U+6C3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 溺[ni4]