Có 3 kết quả:
cuān ㄘㄨㄢ • qiú ㄑㄧㄡˊ • tǔn ㄊㄨㄣˇ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem chữ 汆.
Từ điển trích dẫn
1. § Xem chữ 汆.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xem chữ 汆.
Từ điển Trung-Anh
(1) to float
(2) to deep-fry
(2) to deep-fry
Từ ghép 4
Từ điển trích dẫn
Từ điển trích dẫn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4