Có 2 kết quả:

guǐ ㄍㄨㄟˇjiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Tổng nét: 5
Bộ: shǔi 水 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ
Thương Hiệt: EKN (水大弓)
Unicode: U+6C3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cửu, quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おずみ (ozumi), わきみず (wakimizu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai1, gwai2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

guǐ ㄍㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nước chảy ra từ phía bên: 氿泉 Nước suối chảy ra từ phía bên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nươc chảy ra một phía.

Từ điển Trung-Anh

mountain spring

jiǔ ㄐㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên hồ: 東氿,西氿 Đông Cửu, Tây Cửu (hai hồ đều ở Thành phố Nghi Hưng, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).