Có 3 kết quả:
dìng ㄉㄧㄥˋ • tīng ㄊㄧㄥ • tìng ㄊㄧㄥˋ
Tổng nét: 5
Bộ: shǔi 水 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡丁
Nét bút: 丶丶一一丨
Thương Hiệt: EMN (水一弓)
Unicode: U+6C40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đinh
Âm Nôm: đênh, đinh, thinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): みぎわ (migiwa), なぎさ (nagisa)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ding1, ting1
Âm Nôm: đênh, đinh, thinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): みぎわ (migiwa), なぎさ (nagisa)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ding1, ting1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Vân Lỗi sơn - 題雲磊山 (Trịnh Sâm)
• Giá cô thiên (Hoạ phảng đông thì lạc thuỷ thanh) - 鷓鴣天(畫舫東時洛水清) (Chu Đôn Nho)
• Hồ các - 湖閣 (Lý Quần Ngọc)
• Hương giang dạ phiếm - 香江夜泛 (Ngô Thì Nhậm)
• Nam kha tử - 南歌子 (Tô Thức)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Quá Linh giang ngẫu thành - 過靈江偶成 (Thái Thuận)
• Tặng phó niết Bùi Hàn Khê - 贈副臬裴寒溪 (Phan Huy Ích)
• Trình Ích Ngôn yêu ẩm Hổ Khâu tửu lâu - 程益言邀飲虎丘酒樓 (Ngô Ỷ)
• Tuyết trung kỳ 1 - 雪中其一 (Khương Quỳ)
• Giá cô thiên (Hoạ phảng đông thì lạc thuỷ thanh) - 鷓鴣天(畫舫東時洛水清) (Chu Đôn Nho)
• Hồ các - 湖閣 (Lý Quần Ngọc)
• Hương giang dạ phiếm - 香江夜泛 (Ngô Thì Nhậm)
• Nam kha tử - 南歌子 (Tô Thức)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Quá Linh giang ngẫu thành - 過靈江偶成 (Thái Thuận)
• Tặng phó niết Bùi Hàn Khê - 贈副臬裴寒溪 (Phan Huy Ích)
• Trình Ích Ngôn yêu ẩm Hổ Khâu tửu lâu - 程益言邀飲虎丘酒樓 (Ngô Ỷ)
• Tuyết trung kỳ 1 - 雪中其一 (Khương Quỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bãi sông
2. châu Đinh (Trung Quốc)
2. châu Đinh (Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bãi thấp, bãi sông. ◇Vương Bột 王勃: “Hạc đinh phù chử, cùng đảo tự chi oanh hồi” 鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Bến hạc bãi le, quanh co đến tận đảo cồn.
2. (Danh) Sông “Đinh”.
2. (Danh) Sông “Đinh”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bãi thấp, bãi sông.
② Sông Ðinh.
② Sông Ðinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước yên lặng — Chỗ bến nước bằng phẳng.
Từ điển Trung-Anh
(1) sandbar
(2) shoal
(3) sandbank
(2) shoal
(3) sandbank
Từ ghép 29
Àò sī tīng 奥斯汀 • Àò sī tīng 奧斯汀 • Cháng tīng 長汀 • Cháng tīng 长汀 • Cháng tīng xiàn 長汀縣 • Cháng tīng xiàn 长汀县 • Jiǎ sī tīng · Bǐ bà 賈斯汀比伯 • Jiǎ sī tīng · Bǐ bà 贾斯汀比伯 • Kè lǐ sī tīng · Bèi ěr 克里斯汀貝爾 • Kè lǐ sī tīng · Bèi ěr 克里斯汀贝尔 • kè tīng bìng 克汀病 • Kūn tīng 昆汀 • Kūn tīng · Tǎ lún dì nuò 昆汀塔伦蒂诺 • Kūn tīng · Tǎ lún dì nuò 昆汀塔倫蒂諾 • Kūn tīng · Tǎ lún tí nuò 昆汀塔伦提诺 • Kūn tīng · Tǎ lún tí nuò 昆汀塔倫提諾 • Léi mǔ sī tīng 雷姆斯汀 • shuǐ mén tīng 水門汀 • shuǐ mén tīng 水门汀 • shuǐ tīng 水汀 • tīng qū 汀曲 • tīng xiàn 汀線 • tīng xiàn 汀线 • tīng zhōu 汀洲 • tīng zhǔ 汀渚 • Xī sī tīng 西斯汀 • xīn fá tā tīng 辛伐他汀 • Zhēn · Àò sī tīng 珍奥斯汀 • Zhēn · Àò sī tīng 珍奧斯汀