Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tīng zhōu
ㄊㄧㄥ ㄓㄡ
1
/1
汀洲
tīng zhōu
ㄊㄧㄥ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shoal
(2) islet in a stream
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất ẩm tặng quan kỹ - 不飲贈官妓
(
Đỗ Mục
)
•
Đề Trấn Vũ miếu - 題鎮武廟
(
Cao Bá Quát
)
•
Giang Nam xuân - 江南春
(
Khấu Chuẩn
)
•
Hoạ Tập Mỹ “Điếu lữ nhị chương” kỳ 2 - 和襲美釣侶二章其二
(
Lục Quy Mông
)
•
Hoán khê sa - 浣溪沙
(
Mộ Dung Nham Khanh thê
)
•
Hương giang dạ phiếm - 香江夜泛
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tố trung tình - 訴衷情
(
Ngô Văn Anh
)
•
Tống Đỗ Minh Phủ - 送杜明府
(
Thái Thuận
)
•
Tự Hạ Khẩu chí Anh Vũ châu tịch vọng Nhạc Dương ký Nguyên trung thừa - 自夏口至鸚鵡洲夕望岳陽寄源中丞
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Xuân vãn - 春晚
(
Diệp Nhân
)
Bình luận
0