Có 1 kết quả:
qiú tóng cún yì ㄑㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄨㄣˊ ㄧˋ
qiú tóng cún yì ㄑㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄨㄣˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to seek common ground while holding back differences (idiom); to agree to differ
qiú tóng cún yì ㄑㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˊ ㄘㄨㄣˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh