Có 1 kết quả:

qiú hé ㄑㄧㄡˊ ㄏㄜˊ

1/1

qiú hé ㄑㄧㄡˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to sue for peace
(2) to look for a draw (chess)
(3) summation (math)