Có 1 kết quả:
qiú hǎo xīn qiè ㄑㄧㄡˊ ㄏㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄝˋ
qiú hǎo xīn qiè ㄑㄧㄡˊ ㄏㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to demand the highest standards of sb (or oneself) (idiom)
(2) to strive to achieve the best possible results
(3) to be a perfectionist
(2) to strive to achieve the best possible results
(3) to be a perfectionist
Bình luận 0