Có 1 kết quả:

qiú xué ㄑㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to study
(2) to seek knowledge
(3) to attend college
(4) at school
(5) learning
(6) education

Bình luận 0