Có 1 kết quả:

qiú qíng ㄑㄧㄡˊ ㄑㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to plea for leniency
(2) to ask for a favor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0