Có 1 kết quả:

qiú shēng ㄑㄧㄡˊ ㄕㄥ

1/1

qiú shēng ㄑㄧㄡˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to seek survival
(2) to possess the will to live

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0