Có 1 kết quả:

miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Tổng nét: 5
Bộ: shǔi 水 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フ
Thương Hiệt: EMVS (水一女尸)
Unicode: U+6C45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

miǎn ㄇㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 沔[mian3]