Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “hối” 匯.
2. Giản thể của chữ 匯.
3. Giản thể của chữ 彙.
2. Giản thể của chữ 匯.
3. Giản thể của chữ 彙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gởi. 【匯款】hối khoản [huìkuăn] a. Gởi tiền: 他到銀行匯款去了 Anh ấy đi ngân hàng gởi tiền; b. Tiền gởi: 收到一筆匯款 Nhận được một số tiền gởi đến;
② Hối (đoái).【匯兌】hối đoái [huìduì] Hối đoái: 國内匯兌 Hối đoái trong nước; 國外匯兌 Hối đoái ngoài nước;
③ Tụ lại: 小川匯成巨流 Sông con tụ lại thành sông lớn;
④ Hội, hợp: 詞匯 Từ hội; 總匯 Tổng hợp.
② Hối (đoái).【匯兌】hối đoái [huìduì] Hối đoái: 國内匯兌 Hối đoái trong nước; 國外匯兌 Hối đoái ngoài nước;
③ Tụ lại: 小川匯成巨流 Sông con tụ lại thành sông lớn;
④ Hội, hợp: 詞匯 Từ hội; 總匯 Tổng hợp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 匯
Từ điển Trung-Anh
(1) to remit
(2) to converge (of rivers)
(3) to exchange
(2) to converge (of rivers)
(3) to exchange
Từ điển Trung-Anh
(1) class
(2) collection
(2) collection
Từ điển Trung-Anh
variant of 匯|汇[hui4]
Từ ghép 74
bǎi huì 百汇 • Bǎi lǎo huì 百老汇 • chǎo huì 炒汇 • Chuān huì 川汇 • Chuān huì qū 川汇区 • chuàng huì 创汇 • cí huì 词汇 • cí huì fēn jiě 词汇分解 • cí huì pàn duàn 词汇判断 • cí huì pàn duàn fǎ 词汇判断法 • cí huì pàn duàn rèn wù 词汇判断任务 • cí huì pàn duàn zuò yè 词汇判断作业 • cí huì tōng lù 词汇通路 • cí huì xué 词汇学 • cí yǔ huì 词语汇 • dān zhāng huì piào 单张汇票 • diàn huì 电汇 • Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 国家外汇管理局 • hòu cí huì jiā gōng 后词汇加工 • huì bào 汇报 • huì biān 汇编 • huì biān yǔ yán 汇编语言 • huì chā 汇差 • huì chū 汇出 • huì chū háng 汇出行 • huì diǎn 汇点 • huì duì 汇兑 • huì fèi 汇费 • huì hé 汇合 • huì huà 汇划 • huì huí 汇回 • huì jí 汇集 • huì jì 汇寄 • huì jià 汇价 • huì jīn 汇金 • huì jù 汇聚 • huì kuǎn 汇款 • huì liú 汇流 • huì liú huán 汇流环 • huì lǒng 汇拢 • huì lǜ 汇率 • huì piào 汇票 • huì rù 汇入 • huì shuǐ 汇水 • huì yǎn 汇演 • huì yìng 汇映 • huì zhěng 汇整 • huì zhù 汇注 • huì zǒng 汇总 • jī běn cí huì 基本词汇 • jiāo huì 交汇 • jiāo huì chù 交汇处 • jié huì 结汇 • jīn huì duì běn wèi zhì 金汇兑本位制 • kāi pán huì lǜ 开盘汇率 • Nán huì 南汇 • Nán huì qū 南汇区 • pī huì 批汇 • piào huì 票汇 • róng huì 融汇 • shōu huì 收汇 • tàn huì 碳汇 • tào huì 套汇 • wài huì 外汇 • wài huì chǔ bèi 外汇储备 • Wén huì Bào 文汇报 • Xú huì qū 徐汇区 • Xú jiā huì 徐家汇 • yóu huì 邮汇 • yǔ huì 语汇 • Yuán huì 源汇 • Yuán huì qū 源汇区 • zhōng yāng huì jīn 中央汇金 • Zì huì 字汇