Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 5
Bộ: shǔi 水 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フ
Thương Hiệt: ES (水尸)
Unicode: U+6C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội, vị, vựng
Âm Nôm: hối, vị
Âm Quảng Đông: wui6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “hối” 匯.
2. Giản thể của chữ 匯.
3. Giản thể của chữ 彙.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gởi. 【匯款】hối khoản [huìkuăn] a. Gởi tiền: 他到銀行匯款去了 Anh ấy đi ngân hàng gởi tiền; b. Tiền gởi: 收到一筆匯款 Nhận được một số tiền gởi đến;
② Hối (đoái).【匯兌】hối đoái [huìduì] Hối đoái: 國内匯兌 Hối đoái trong nước; 國外匯兌 Hối đoái ngoài nước;
③ Tụ lại: 小川匯成巨流 Sông con tụ lại thành sông lớn;
④ Hội, hợp: 詞匯 Từ hội; 總匯 Tổng hợp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 匯

Từ điển Trung-Anh

(1) to remit
(2) to converge (of rivers)
(3) to exchange

Từ điển Trung-Anh

(1) class
(2) collection

Từ điển Trung-Anh

variant of 匯|汇[hui4]

Từ ghép 74

bǎi huì 百汇Bǎi lǎo huì 百老汇chǎo huì 炒汇Chuān huì 川汇Chuān huì qū 川汇区chuàng huì 创汇cí huì 词汇cí huì fēn jiě 词汇分解cí huì pàn duàn 词汇判断cí huì pàn duàn fǎ 词汇判断法cí huì pàn duàn rèn wù 词汇判断任务cí huì pàn duàn zuò yè 词汇判断作业cí huì tōng lù 词汇通路cí huì xué 词汇学cí yǔ huì 词语汇dān zhāng huì piào 单张汇票diàn huì 电汇Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 国家外汇管理局hòu cí huì jiā gōng 后词汇加工huì bào 汇报huì biān 汇编huì biān yǔ yán 汇编语言huì chā 汇差huì chū 汇出huì chū háng 汇出行huì diǎn 汇点huì duì 汇兑huì fèi 汇费huì hé 汇合huì huà 汇划huì huí 汇回huì jí 汇集huì jì 汇寄huì jià 汇价huì jīn 汇金huì jù 汇聚huì kuǎn 汇款huì liú 汇流huì liú huán 汇流环huì lǒng 汇拢huì lǜ 汇率huì piào 汇票huì rù 汇入huì shuǐ 汇水huì yǎn 汇演huì yìng 汇映huì zhěng 汇整huì zhù 汇注huì zǒng 汇总jī běn cí huì 基本词汇jiāo huì 交汇jiāo huì chù 交汇处jié huì 结汇jīn huì duì běn wèi zhì 金汇兑本位制kāi pán huì lǜ 开盘汇率Nán huì 南汇Nán huì qū 南汇区pī huì 批汇piào huì 票汇róng huì 融汇shōu huì 收汇tàn huì 碳汇tào huì 套汇wài huì 外汇wài huì chǔ bèi 外汇储备Wén huì Bào 文汇报Xú huì qū 徐汇区Xú jiā huì 徐家汇yóu huì 邮汇yǔ huì 语汇Yuán huì 源汇Yuán huì qū 源汇区zhōng yāng huì jīn 中央汇金Zì huì 字汇