Có 1 kết quả:

huì bào ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

báo cáo, tường thuật

Từ điển Trung-Anh

(1) to report
(2) to give an account of
(3) to collect information and report back

Từ điển Trung-Anh

(1) to report
(2) to give an account of
(3) report

Bình luận 0