Có 1 kết quả:

huì zhěng ㄏㄨㄟˋ ㄓㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect and organize (papers etc)
(2) to archive (data)
(3) to summarize (evidence etc)
(4) summary

Bình luận 0