Có 1 kết quả:

Hàn xué ㄏㄢˋ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sinology
(2) Chinese studies (in foreign schools)
(3) Han Learning, a Qing dynasty movement aiming at a philological appraisal of the Classics

Bình luận 0