Có 1 kết quả:

Hàn mì ěr dùn ㄏㄢˋ ㄇㄧˋ ㄦˇ ㄉㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hamilton (name)
(2) Hamilton, capital of Bermuda

Bình luận 0