Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hàn Wén dì
ㄏㄢˋ ㄨㄣˊ ㄉㄧˋ
1
/1
汉文帝
Hàn Wén dì
ㄏㄢˋ ㄨㄣˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Emperor Wen of Han (202-157 BC), fourth Han emperor, personal name Liu Heng 劉恆|刘恒[Liu2 Heng2], reigned 180-157 BC
Bình luận
0