Có 1 kết quả:

zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: EPI (水心戈)
Unicode: U+6C4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chước, thược
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6, soek3, zoek3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to pour