Có 1 kết quả:
wán ㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viên, vật nhỏ và tròn
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Hoàn lan” 汍瀾 chảy nước mắt, khóc sụt sùi. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Sanh nhân bả mệ, tương hướng hoàn lan” 生因把袂, 相向汍瀾 (Hương Ngọc 香玉) Sinh nhân đó níu tay áo nàng, nhìn nhau khóc sụt sùi.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước chảy.
Từ điển Trung-Anh
shed tears