Có 2 kết quả:

ㄒㄧㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: ENI (水弓戈)
Unicode: U+6C50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tịch
Âm Nôm: tách, tịch
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio), うしお (ushio), せい (sei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thủy triều buổi tối. ◎Như: “triều tịch” 潮汐 thủy triều sáng và tối.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước thuỷ triều buổi tối.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nước thuỷ triều ban đêm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước triều dâng lên vào chiều tối.

Từ điển Trung-Anh

(1) night tides
(2) evening ebbtide
(3) Taiwan pr. [xi4]

Từ ghép 4

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước thuỷ triều buổi tối

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thủy triều buổi tối. ◎Như: “triều tịch” 潮汐 thủy triều sáng và tối.