Có 1 kết quả:
máng ㄇㄤˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亡
Nét bút: 丶丶一丶一フ
Thương Hiệt: EYV (水卜女)
Unicode: U+6C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mang
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あわただ.しい (awatada.shii)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): あわただ.しい (awatada.shii)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Điều tiếu lệnh kỳ 1 - 調笑令其一 (Vương Kiến)
• Ngẫu tư - 偶思 (Hà Tông Quyền)
• Phiếm chu - 泛舟 (Huyền Quang thiền sư)
• Điều tiếu lệnh kỳ 1 - 調笑令其一 (Vương Kiến)
• Ngẫu tư - 偶思 (Hà Tông Quyền)
• Phiếm chu - 泛舟 (Huyền Quang thiền sư)
Bình luận 0
phồn thể