Có 1 kết quả:

qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丨一
Thương Hiệt: XEND (重水弓木)
Unicode: U+6C53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: tở
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

qiú ㄑㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bơi lội

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 泅.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nổi trôi trên mặt nước.