Có 2 kết quả:
shàn ㄕㄢˋ • shuàn ㄕㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái sán
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng cá bơi qua bơi lại.
2. (Danh) Cái đó, cái lờ.
3. (Danh) “Sán Đầu” 汕頭 tên thành phố, một bến thông thương quan trọng thuộc tỉnh Quảng Đông.
2. (Danh) Cái đó, cái lờ.
3. (Danh) “Sán Đầu” 汕頭 tên thành phố, một bến thông thương quan trọng thuộc tỉnh Quảng Đông.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên địa phương: 汕頭 [Shàntóu] Sán Đầu (một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc);
② (văn) Cái đó, cái lờ.
② (văn) Cái đó, cái lờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cá bơi lội — Dụng cụ bắt cá, tương tự cái đơm, cái đó.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1