Có 1 kết quả:
hàn màn ㄏㄢˋ ㄇㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vast
(2) without boundaries
(3) power (of a river or ocean)
(2) without boundaries
(3) power (of a river or ocean)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0