Có 1 kết quả:

Hán téng gé lǐ Fēng ㄏㄢˊ ㄊㄥˊ ㄍㄜˊ ㄌㄧˇ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Khan Tengri or Mt Hantengri on the border between Xinjiang and Kazakhstan