Có 2 kết quả:

gǒng ㄍㄨㄥˇhòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: ME (一水)
Unicode: U+6C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cống, hống
Âm Nôm: hống
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みずがね (mizugane)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hung6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

gǒng ㄍㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuỷ ngân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (mercury, Hg). § Tức “thủy ngân” 水銀. Tục đọc là “cống”.

Từ điển Thiều Chửu

① Thuỷ ngân 水銀. Tục đọc là chữ cống.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Thuỷ ngân (Mercury, kí hiệu Hg).

Từ điển Trung-Anh

mercury (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

variant of 汞[gong3]

Từ ghép 7

hòng ㄏㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

sound of a bell