Có 1 kết quả:
Jiāng běi ㄐㄧㄤ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jiangbei district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
(2) Chongqing's main airport
(3) Jiangbei district of Ningbo city 寧波市|宁波市[Ning2 bo1 shi4], Zhejiang
(2) Chongqing's main airport
(3) Jiangbei district of Ningbo city 寧波市|宁波市[Ning2 bo1 shi4], Zhejiang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0