Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiāng àn
ㄐㄧㄤ ㄚㄋˋ
1
/1
江岸
Jiāng àn
ㄐㄧㄤ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jiang'an district of Wuhan city 武漢市|武汉市[Wu3 han4 shi4], Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dã lão - 野老
(
Đỗ Phủ
)
•
Đào nạn - 逃難
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài đệ hữu cảm - 懷弟有感
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Khoá phạt mộc - 課伐木
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhất thất lệnh - 一七令
(
Châu Hải Đường
)
•
Phóng ngưu - 放牛
(
Lục Quy Mông
)
•
Thư tặng đường huynh phó thu thí - 書贈堂兄赴秋試
(
Đoàn Huyên
)
•
Tống sứ ngâm - 送使吟
(
Mạc Ký
)
•
Tống xuân - 送春
(
Lê Trinh
)
•
Vãn há Đại Than, tân lạo bạo trướng, chư hiểm câu thất - 晚下大灘新潦暴漲諸險俱失
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0