Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

jiāng shuǐ ㄐㄧㄤ ㄕㄨㄟˇ

1/1

江水

jiāng shuǐ ㄐㄧㄤ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

river water

Một số bài thơ có sử dụng

• Chính sách đề vịnh chi 04 - 正冊題詠之四 (Tào Tuyết Cần)
• Đăng Kinh Châu thành vọng giang kỳ 1 - 登荊州城望江其一 (Trương Cửu Linh)
• Gia Lăng dịch kỳ 1 - 嘉陵驛其一 (Nguyên Chẩn)
• Giang bạn độc bộ tầm hoa kỳ 5 - 江畔獨步尋花其五 (Đỗ Phủ)
• Hí đề Vương Tể hoạ sơn thuỷ đồ ca - 戲題王宰畫山水圖歌 (Đỗ Phủ)
• Mộc lan hoa - Hoạ Tôn Công Tố biệt An Lục - 木蘭花-和孫公素別安陸 (Trương Tiên)
• Ngư ca kỳ 1 - 漁歌其一 (Saga-tennō)
• Tảo thu kinh khẩu lữ bạc tặng Trương thị ngự - 早秋京口旅泊贈張侍御 (Lý Gia Hựu)
• Văn địch - 聞笛 (Lê Trinh)
• Xuân mộng - 春夢 (Sầm Tham)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm