Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Cá nhân
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiāng shuǐ
ㄐㄧㄤ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
江水
jiāng shuǐ
ㄐㄧㄤ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
river water
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính sách đề vịnh chi 04 - 正冊題詠之四
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Đăng Kinh Châu thành vọng giang kỳ 1 - 登荊州城望江其一
(
Trương Cửu Linh
)
•
Gia Lăng dịch kỳ 1 - 嘉陵驛其一
(
Nguyên Chẩn
)
•
Giang bạn độc bộ tầm hoa kỳ 5 - 江畔獨步尋花其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Hí đề Vương Tể hoạ sơn thuỷ đồ ca - 戲題王宰畫山水圖歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộc lan hoa - Hoạ Tôn Công Tố biệt An Lục - 木蘭花-和孫公素別安陸
(
Trương Tiên
)
•
Ngư ca kỳ 1 - 漁歌其一
(
Saga-tennō
)
•
Tảo thu kinh khẩu lữ bạc tặng Trương thị ngự - 早秋京口旅泊贈張侍御
(
Lý Gia Hựu
)
•
Văn địch - 聞笛
(
Lê Trinh
)
•
Xuân mộng - 春夢
(
Sầm Tham
)
Bình luận
0